cotton thistle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton thistle+ Noun
- cây kế hai năm có lông tơ màu trắng, cánh hoa màu tím, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
woolly thistle Scotch thistle Onopordum acanthium Onopordon acanthium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton thistle"
Lượt xem: 612